1. Giới thiệu về mâm kệ sắt v lỗ 60×100
Mâm kệ sắt V lỗ 60×100 là 1 phần quan trọng của kệ sắt V lỗ, có kích thước 60x100cm có 2 sống chịu lực, làm từ Tôn thép lá DX51D+Z (tiêu chuẩn Nhật Bản), sơn tĩnh điện bền đẹp.
Sản phẩm được dùng rộng rãi trong kho hàng, cửa hàng, văn phòng và gia đình, giúp lưu trữ gọn gàng, tối ưu không gian và trưng bày hiệu quả.
Mâm tôn kệ sắt dễ tháo lắp, điều chỉnh linh hoạt mà không cần công cụ chuyên dụng, tiết kiệm thời gian và chi phí. Với khả năng chịu tải tốt, đây là lựa chọn lý tưởng cho hàng hóa có trọng lượng vừa phải.
2. Cấu tạo và Kích Thước mâm kệ sắt v lỗ 60×100
2.1. Cấu tạo mâm sắt V lỗ
Mâm sắt V lỗ được thiết kế với cấu trúc chắc chắn và tối ưu cho khả năng chịu tải, bao gồm các thành phần chính sau:
- Mâm tôn dày 0.8mm: Được làm từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Độ dày 0.8mm là tiêu chuẩn phổ biến, mang lại sự cân bằng giữa độ bền và trọng lượng của sản phẩm.
- Số tăng cứng: Là các gân cứng được thiết kế nhằm tăng cường khả năng chịu tải cho mâm kệ. Với kích thước mâm rộng 0.3m, 0.4m, 0.5m sẽ có 1 tăng cứng, trong khi mâm rộng 0.6m được trang bị 2 tăng cứng để đảm bảo độ vững chắc khi chịu tải nặng.
- Sơn tĩnh điện: Toàn bộ bề mặt mâm sắt được xử lý và sơn phủ bằng công nghệ sơn tĩnh điện hiện đại, không chỉ tạo vẻ ngoài thẩm mỹ mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của môi trường, chống gỉ sét và tăng tuổi thọ sử dụng.
Thiết kế của mâm sắt V lỗ còn bao gồm các lỗ đục sẵn tại vị trí tiếp xúc với cột kệ, giúp việc lắp đặt trở nên đơn giản và nhanh chóng. Cấu tạo này cho phép người dùng điều chỉnh độ cao mâm kệ một cách linh hoạt, đáp ứng các nhu cầu lưu trữ khác nhau.
2.2. Các Kích thước Tiêu Chuẩn Có Sẵn
Mâm kệ sắt v lỗ được sản xuất với nhiều kích thước tiêu chuẩn khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng:
- Chiều rộng: Có các kích thước tiêu chuẩn là 0.3m, 0.4m, 0.5m, và 0.6m. Trong đó, mâm kệ có chiều rộng 0.6m thường được sử dụng phổ biến cho các không gian kho bãi và cửa hàng bán lẻ.
- Chiều dài: Đa dạng với các kích thước 0.6m, 0.8m, 1m, 1.2m, và 1.5m. Mâm kệ có chiều dài 1m (100cm) là lựa chọn phổ biến vì phù hợp với nhiều không gian và nhu cầu sử dụng.
- Độ dày: Tiêu chuẩn là 0.8mm (còn gọi là 0.8li), đảm bảo khả năng chịu tải tốt mà vẫn giữ được trọng lượng hợp lý cho sản phẩm.
Sự đa dạng về kích thước này giúp người dùng có thể lựa chọn mâm kệ phù hợp nhất với không gian và mục đích sử dụng của mình. Đặc biệt, mâm kệ sắt v lỗ 60×100 (kích thước 0.6m x 1m) là một trong những lựa chọn phổ biến nhất, với kích thước vừa phải và khả năng chịu tải tốt.
2.3. Tính toán Kích thước Tối ưu
Để lựa chọn được kích thước mâm kệ sắt v lỗ phù hợp với nhu cầu sử dụng, bạn cần tính toán dựa trên hai yếu tố chính: không gian lắp đặt và tải trọng hàng hóa.
Bước 1: Xác định không gian lắp đặt Đầu tiên, hãy đo đạc chính xác không gian nơi bạn dự định lắp đặt kệ sắt. Cần ghi chú các thông số:
- Diện tích sàn khả dụng
- Chiều cao từ sàn đến trần
- Vị trí của các vật cản như cửa, cửa sổ, ổ điện
Bước 2: Xác định kích thước và trọng lượng hàng hóa Đánh giá loại hàng hóa sẽ được lưu trữ trên kệ:
- Kích thước lớn nhất của đơn vị hàng hóa
- Trọng lượng trung bình của hàng hóa trên mỗi tầng kệ
- Số lượng các mặt hàng cần lưu trữ
Bước 3: Tính toán kích thước mâm kệ tối ưu
Ví dụ minh họa: Nếu bạn cần lưu trữ các thùng hàng có kích thước 40x60cm và trọng lượng khoảng 20kg/thùng, với không gian rộng 3m và sâu 1.2m:
- Chiều rộng mâm kệ: Nên chọn mâm kệ rộng 0.6m để đặt vừa thùng hàng 60cm
- Chiều dài mâm kệ: Chọn mâm dài 1m để tối ưu không gian, có thể đặt 2 thùng hàng 40cm liền kề
- Tải trọng: Với 4 thùng hàng (2×2) mỗi thùng 20kg, tổng tải trọng là 80kg, nên mâm kệ 0.8mm hoàn toàn đáp ứng được
Trong trường hợp này, mâm kệ sắt v lỗ 60×100 là lựa chọn tối ưu, vừa tận dụng được không gian, vừa đảm bảo khả năng chịu tải.
3. Bảng Giá mâm kệ sắt v lỗ 60×100 Giá Rẻ 2025 NCT Việt Nhật
3.1. Bảng Giá Chi Tiết mâm kệ sắt v lỗ 60×100
Dưới đây là bảng giá chi tiết mâm kệ sắt v lỗ giá rẻ từ kệ sắt NCT Việt Nhật, áp dụng từ đầu năm 2025:
Tên Sản Phẩm (cm) | Tên Gọi Khác (met) | Độ dày mâm sắt | Giá bán (VNĐ) |
Mâm sắt v lỗ 60×100 | Mâm sắt 0,6 x 1 | 0.8mm | 136.000 |
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và áp dụng cho đơn hàng mua tại xưởng sản xuất của NCT Việt Nhật. Giá có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng và các yêu cầu đặc biệt từ khách hàng.
3.2. Yếu tố Ảnh hưởng đến Giá
Khi cân nhắc mua mâm kệ sắt v lỗ, có một số yếu tố ảnh hưởng đến giá thành mà bạn nên lưu ý:
Độ dày của mâm sắt: Là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm. Hiện tại có hai loại độ dày phổ biến:
- Độ dày 0.6mm: Có giá thấp hơn, phù hợp với nhu cầu lưu trữ hàng hóa nhẹ, không yêu cầu tải trọng cao.
- Độ dày 0.8mm: Giá cao hơn nhưng có độ bền và khả năng chịu tải tốt hơn, phù hợp với các kho hàng công nghiệp và cửa hàng bán lẻ.
Kích thước mâm kệ: Rõ ràng, kích thước càng lớn, lượng nguyên liệu sử dụng càng nhiều, giá thành sẽ càng cao. Mâm kệ có chiều rộng 60cm và chiều dài 100cm như mâm kệ sắt v lỗ 60×100 sẽ có giá cao hơn so với các loại kích thước nhỏ hơn.
Chi phí vận chuyển và lắp đặt: Đây là yếu tố không thể bỏ qua khi tính toán tổng chi phí. Chi phí này phụ thuộc vào:
- Khoảng cách từ xưởng sản xuất đến địa điểm lắp đặt
- Số lượng mâm kệ cần vận chuyển
- Độ phức tạp của công việc lắp đặt
Tại NCT Việt Nhật, chúng tôi cung cấp báo giá chi tiết bao gồm cả phí vận chuyển và lắp đặt để khách hàng có thể nắm rõ tổng chi phí đầu tư.
Ngoài ra, các yếu tố khác như số lượng đặt hàng (mua số lượng lớn sẽ được hưởng chiết khấu), thời điểm mua hàng (có thể có các chương trình khuyến mãi theo mùa), và các yêu cầu tùy chỉnh đặc biệt cũng sẽ ảnh hưởng đến giá thành cuối cùng của mâm kệ sắt v lỗ.
4. Hướng dẫn Chọn Mâm Kệ Phù Hợp
4.1. Xác Định Mục Đích Sử Dụng
Để chọn mâm kệ sắt v lỗ phù hợp với nhu cầu của bạn, hãy thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Đo kích thước không gian phù hợp
- Xác định diện tích sàn có thể sử dụng cho kệ
- Đo chiều cao tối đa từ sàn đến trần
- Đánh giá các yếu tố môi trường (độ ẩm, nhiệt độ, ánh sáng)
- Xem xét lối đi và khoảng trống cần thiết cho việc di chuyển hàng hóa
Bước 2: Tính toán tải trọng
- Ước tính trọng lượng trung bình của hàng hóa trên mỗi tầng kệ
- Tính toán tổng tải trọng dự kiến cho mỗi mâm kệ
- Cân nhắc khả năng phân bố tải trọng đều trên mâm kệ
- Lựa chọn độ dày mâm kệ phù hợp với tải trọng (0.8mm cho tải trọng cao)
Bước 3: Lựa chọn vật liệu
- Xem xét môi trường lắp đặt (trong nhà/ngoài trời)
- Đánh giá yêu cầu về độ bền và tuổi thọ sử dụng
- Cân nhắc yếu tố thẩm mỹ (màu sắc, thiết kế)
- Chọn loại sơn phủ phù hợp (sơn tĩnh điện tiêu chuẩn hoặc sơn đặc biệt cho môi trường đặc thù)
Mâm kệ sắt V lỗ 60×100 có kích thước phổ biến, phù hợp cho kho hàng và cửa hàng. Chiều rộng 60cm cùng 2 tăng cứng giúp chịu tải tốt, trong khi chiều dài 100cm tối ưu không gian lưu trữ.
4.2. Chọn Loại Mâm Kệ Phù Hợp
Việc chọn mâm kệ phù hợp tùy vào ngành nghề và nhu cầu sử dụng:
- Kho hàng công nghiệp: Với diện tích 200m², lưu trữ thùng hàng 25kg (50x80cm), mâm kệ sắt V lỗ 60×100 là lựa chọn lý tưởng. Chiều rộng 60cm vừa vặn với thùng hàng 50cm, còn dư không gian thao tác. Chiều dài 100cm chứa thùng 80cm thoải mái. Độ dày 0.8mm đảm bảo chịu tải tốt.
- Cửa hàng bán lẻ: Trong không gian nhỏ, mâm kệ 60×100 giúp trưng bày nhiều sản phẩm mà không chiếm nhiều diện tích sàn. Khoảng cách giữa các tầng có thể linh hoạt điều chỉnh, tối ưu không gian và tăng tính thẩm mỹ.
Mâm kệ sắt V lỗ còn có ưu điểm điều chỉnh độ cao linh hoạt, phù hợp với hàng hóa thay đổi theo mùa hoặc xu hướng thị trường.
4.3. Giá Thành và Tính Kinh Tế
Khi đầu tư vào hệ thống kệ sắt, việc cân nhắc giá thành và tính kinh tế là yếu tố quan trọng. Mâm kệ sắt v lỗ 60×100 với giá 136.000 VNĐ/mâm (cho độ dày 0.8mm) là một lựa chọn cân bằng giữa chất lượng và chi phí.
Để đánh giá tính kinh tế, cần xem xét các yếu tố sau:
- Chi phí đầu tư ban đầu: Bao gồm giá mâm kệ, khung kệ, phụ kiện và chi phí lắp đặt. Tuy nhiên, cần nhìn nhận đây là khoản đầu tư dài hạn, sẽ được phân bổ trong nhiều năm sử dụng.
- Tuổi thọ sử dụng: Mâm kệ sắt v lỗ được sơn tĩnh điện có tuổi thọ trung bình từ 5-10 năm trong điều kiện sử dụng bình thường. So với các giải pháp lưu trữ khác như kệ gỗ hoặc nhựa, đây là lựa chọn bền bỉ hơn.
- Khả năng tái sử dụng và điều chỉnh: Hệ thống kệ V lỗ có thể dễ dàng tháo lắp, di chuyển và tái cấu hình, giúp tiết kiệm chi phí khi có nhu cầu thay đổi không gian hoặc mục đích sử dụng.
- Chi phí bảo trì: Mâm kệ sắt v lỗ có chi phí bảo trì thấp, chỉ cần vệ sinh định kỳ và kiểm tra các mối nối. Trong trường hợp hư hỏng, có thể thay thế từng bộ phận mà không cần thay cả hệ thống.
- Hiệu quả sử dụng không gian: Khả năng tận dụng không gian theo chiều cao giúp tối ưu diện tích sàn, đặc biệt quan trọng tại các khu vực có giá thuê mặt bằng cao.
Với mức giá 136.000 VNĐ cho một mâm kệ sắt v lỗ 60×100 (độ dày 0.8mm), nếu tính trung bình tuổi thọ 7 năm, chi phí sử dụng chỉ khoảng 18.500 VNĐ/năm cho mỗi mâm. Đây là mức đầu tư hiệu quả cho một giải pháp lưu trữ chuyên nghiệp và bền bỉ.
Tại kệ sắt NCT Việt Nhật, chúng tôi còn cung cấp các gói giải pháp trọn gói, kết hợp tư vấn, thiết kế và lắp đặt, giúp khách hàng tối ưu chi phí đầu tư ban đầu mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.